555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [khi dan chim tro ve p3]
khi kèm nghĩa tiếng anh when, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
5 thg 5, 2025 · khí (chiefly in fixed expressions, physics, meteorology) clipping of không khí (“ air ”) khí trời ― fresh air (literally, “sky air”) (chemistry) gas khí hiếm ― 'rare' gas khí hiđrô ― hydrogen gas (H2) (philosophy) chi
Danh từ tên một con chữ ( (, viết hoa X) của chữ cái Hi Lạp. Danh từ thời điểm nào đó không xác định gắn với một sự việc cụ thể nó vừa đi khi nãy làm như mọi khi một miếng khi đói bằng một gói khi no (tng) Đồng nghĩa: lúc
Danh từ thời điểm nào đó không xác định gắn với một sự việc cụ thể nó vừa đi khi nãy làm như mọi khi một miếng khi đói bằng một gói khi no (tng) Đồng nghĩa: lúc
Khí (氣) là khái niệm cơ bản của văn hóa và triết học truyền thống Trung Quốc. Ý nghĩa tượng hình của chữ khí 氣 là 'hơi (气) bốc lên từ gạo (米) đang nấu.'
see also khi, khỉ khí (Vietnamese) Origin & history Sino-Vietnamese word from 氣, from Late Middle Chinese 氣 (khjɨjH) Noun khí (rare, physics, meteorology) air (chemistry) gas khí hiếm 'rare' gas khí hiđrô hydrogen gas (H 2) (philosophy) chi
khi = noun case; time đôi khi at times khi cần in case of need adv when; while tôi đi chơi khi cô ta đang học I go around while she was studying verb to slight; to despise time; moment ( Có ) nhiều khi tôi không biết anh đang nghĩ gì There are times when I wonder what you're thinking about when; while Tôi đi chơi khi cô ...
15 giờ trước · Nhiều chuyên gia cho rằng chuyển đổi giao thông xanh là cần thiết, tuy nhiên hệ thống điện, giao thông công cộng, nguồn lực đầu tư sẽ gặp áp lực rất lớn.
Check 'khí' translations into English. Look through examples of khí translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Phiên âm Hán–Việt hiện Các chữ Hán có phiên âm thành “khi”
Bài viết được đề xuất: